CƠ SỞ SẢN XUẤT NHẠC CỤ PHONG VÂN
  • Image home slider
  • Image home slider
  • Image home slider
  • Image home slider
  • Image home slider
  • Image home slider
  • Image home slider
  • Image home slider
  • Image home slider
  • Image home slider
  • Image home slider
  • Image home slider
  • Image home slider
  • Image home slider

Xem tất cả

NHẠC CỤ HIỆN ĐẠI
Kích thướcChiều rộng1.357 mm [53-7/16″]
Chiều cao849 mm [33-27/64″]
Độ sâu422 mm [16-5/8″]
Trọng lượngTrọng lượng42,0 kg (92 lbs., 10 oz)
Bàn phímSố phím88
LoạiBàn phím GH3 với bàn phím tổng hợp bằng gỗ mun và ngà
Phím đàn cảm ứng theo lực đánhNặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn
Bảng điều khiểnNgôn ngữTiếng Anh
PedalSố pedal3
Nữa pedal
Các chức năngGiảm âm/Đều đều/Nhẹ nhàng
Nắp che phímKiểu nắp che phímTrượt
Giá để bản nhạc
Tạo ÂmÂm thanh PianoYamaha CFX
Đa âmSố đa âm (Tối đa)192
Cài đặt sẵnSố giọng10
Tạo ÂmÂm vang
LoạiTiếng Vang4 loại
Kiểm soát âm thông minh (IAC)
Stereophonic Optimizer
Âm vang
LoạiÂm vang
Cài đặt sẵnSố lượng bài hát cài đặt sẵn10 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển
Thu âmSố lượng bài hát1
Số lượng track2
Dung Lượng Dữ Liệu100 KB mỗi bài hát (xấp xỉ 11.000 nốt nhạc)
Định dạng dữ liệu tương thíchPhát lạiTệp MIDI tiêu chuẩn (SMF) Định dạng 0 & 1
Thu âmTệp MIDI tiêu chuẩn (SMF) Định dạng 0
Tổng hợpKép/Trộn âm
Duo
Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu5 – 280
Dịch giọng-6 – 0 – +6
Tinh chỉnh414,8 – 440,0 – 466,8 Hz
Lưu trữBộ nhớ trongTổng kích thước tối đa xấp xỉ 900 KB (Bài hát của người dùng: Một bài hát xấp xỉ 100 KB, Đang tải dữ liệu bài hát từ máy tính: Lên đến 10 bài hát)
Kết nốiTai ngheGiắc cắm điện thoại stereo chuẩn x 2
USB TO HOST
AmpliFM x 2
Loa12cm x 2
Bộ nguồnPA-300C hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị
Tiêu thụ điện13W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C)
Tự động Tắt Nguồn
Phụ kiện kèm sản phẩmGhếCó (Tùy chọn tùy theo địa phương)
Sách bài hát50 Kiệt tác âm nhạc cổ điển (Sách nhạc)
KhácHướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu, hướng dẫn vận hành nhanh
Tone GenerationDamper Resonance
Tiêu thụ điện
-16%

Đàn Piano điện Yamaha YDP-164 R chính hãng

27.481.091

23.000.000

Đàn Piano Điện Yamaha YDP 145

DimensionsWidth1,357 mm [53-7/16″]
Height815 mm [32-1/16″] (With music rest raised: 969 mm [38-1/8″])
Depth422 mm [16-5/8″]
WeightWeight38.0 kg (83 lbs., 12 oz.)
Packing BoxWidth1,429 mm [56-17/64″]
Height434 mm [17-3/32″]
Depth564 mm [22-13/64″]
KeyboardNumber of Keys88
TypeGHS keyboard with matte black keytops
Touch ResponseHard/Medium/Soft/Fixed
PedalNumber of Pedals3: Damper (with half-pedal function), Sostenuto, Soft
FunctionsDamper, Sostenuto, Soft
DisplayType
Size
Language
PanelLanguageEnglish
Key CoverKey Cover StyleSliding
Music RestYes
Music Clips
Tone GenerationPiano SoundYamaha CFX
Key-off SamplesYes
Smooth Release
Virtual Resonance Modeling (VRM)
Virtual Resonance Modeling Lite (VRM Lite)Yes
PolyphonyNumber of Polyphony (Max.)192
PresetNumber of Voices10
TypesReverb4
Chorus
Brilliance
Master Effect
Intelligent Acoustic Control (IAC)Yes
Stereophonic OptimizerYes
FunctionsDual/LayersYes
Split
DuoYes
PresetNumber of Preset Songs10 voice demo songs + 50 classics + 303 lesson songs
RecordingNumber of Songs1
Number of Tracks2
Data CapacityApprox. 100 KB/Song (approx. 11,000 notes)
Compatible Data FormatPlaybackSMF (Format 0, Format 1)
RecordingSMF (Format 0)
Piano Room
Overall ControlsMetronomeYes
Tempo Range5 – 280
Transpose-6 – 0 – +6
Tuning414.8 – 440.0 – 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments)
Scale Type
Rhythm
StorageInternal Memory
External Drives
ConnectivityHeadphonesStandard stereo phone jack (x 2)
MIDI
AUX IN
AUX OUT
USB TO DEVICE
USB TO HOSTYes
DC IN12 V
Amplifiers8 W x 2
Speakers12 cm x 2
Power Consumption9 W (When using PA-150 AC adaptor)
Auto Power OffYes
Power SupplyAdaptorsPA-150 or an equivalent recommended by Yamaha
AccessoriesOwner’s Manual, 50 Classical Music Masterpieces Music Book, Online Member Product Registration, Warranty*, Bench*, Power cord*/AC adaptor* PA-150 or an equivalent recommended by Yamaha *varies by area
Đàn Piano điện Yamaha YDP-145 chính hãng
-5%

Đàn Piano điện Yamaha YDP-145 chính hãng

23.259.000

22.000.000

Bàn phím88 phím (Bàn phím tiêu chuẩn PHA-4: với Escapement và Ivory Feel)Tiết tấu0/4, 2/2, 3/2, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 8/8, 9/9 8, 12/8
Độ nhạy cảm ứngPhím cảm ứng: 5 loại, cảm ứng cố địnhÂm lượng10 cấp độ
Chế độ bàn phímToàn bộ
Dual
Twin Piano
MIDIBluetooth Ver 4.0
Bàn đạpDamper (có khả năng đạp một nửa khi kết nối bàn đạp tùy chọn)
Bàn đạp tùy chọn DP-10 (có khả năng đạp một nửa)
Bài hát nội bộNghe: 17 bài hát
Giai điệu demo: 15 bài hát
Tối đa Đa âm96 giọng nóiCông suất định mức6 W x 2
ÂmPiano: 4
giai điệu E.Piano: 2 giai điệu
Khác: 9 giai điệu
Kết nốiDC Trong giắc cắm
Cổng USB MÁY TÍNH: USB Loại B
Cổng cập nhật:
Giắc cắm điện thoại loại A (có thể sử dụng làm giắc cắm đầu ra) x 1: Loại điện thoại thu nhỏ âm thanh nổi
Điều chỉnh tổng thể415.3 Hz, 466.2 Hz (có thể điều chỉnh theo bước tăng 0,1 Hz)Điều khiểnÂm lượng (với âm lượng loa và âm lượng tai nghe tự động chọn chức năng)
Chuyển-6 góc + 5 (trong nửa cung)Nguồn cấpBộ đổi nguồn AC
Các hiệu ứngAmbience (0 Tắt10)
Brilliance (-10 Điện + 10)
Chỉ dành cho Âm Piano:
Cộng hưởng chuỗi (Luôn bật)
Cộng hưởng Damper (Luôn bật)
Tắt cộng hưởng (Luôn bật)
Sự tiêu thụ năng lượng W (3 Tắt6 W)
4 W: Tiêu thụ năng lượng trung bình trong khi đàn piano được chơi với âm lượng ở vị trí trung tâm
3 W: Tiêu thụ năng lượng ngay sau khi bật nguồn; Không có gì được chơi
6 W: Tiêu thụ điện năng định mức
-9%

Đàn Piano Điện Roland FP-10

17.210.000

15.500.000

Bàn phím
88 phím, Tri-cảm biến Scaled Hammer Bàn phím hành động Ⅱ, mô phỏng mũ gỗ và ngà, 3 mức độ nhạy cảm,
Âm
Nguồn âm thanh: Đa
âm Morphing AiR Polyphony (tối đa): 128
Số lượng âm thanh tích hợp: 19
Tones
Nguồn âm thanh: Đa
âm Morphing AiR Polyphony (tối đa): 128
Số lượng âm thanh tích hợp: 19, Khúc xạ Khí hậu, Độ ồn Damper – (ON / OFF)
Hiệu ứng kỹ thuật số
Hall-Simulator / Reverb – 4 (Reverb), Chorus-4, Brilliance – (-3 ~ 0 ~ 3), DSP – (Đặt trước cho một số tông màu)
Bài hát
10 bài hát, Controller – Start / Stop, Chế độ – Listen / Lesson / Play, Thư viện nhạc – 60 bài hát, Mở rộng bài hát (User Songs) – 10 bài hát (tối đa). Lên đến khoảng 90 KB / bài hát
Tính năng bổ sung
Kết nối tới ứng dụng, Chức năng bài học – Phần ON / OFF, Chọn bài học – Tay phải, Tay trái, MIDI Recorder – 2 bài hát, 1 bài hát, Dung lượng dữ liệu ước tính – Khoảng 5.000 ghi chú, Duet Mode, Octave Shift – ± 2 octaves, Metronome – 0 đến 9 nhịp; Khoảng thời gian từ 20 đến 255, Pedals – 3 pedal tích hợp (giảm chấn, mềm, sostenuto)
Key Transpose
2 quãng tám (-12 âm nửa ~ 0 ~ +12 âm)
Tuning control
A4 = 415,5 Hz ~ 440,0 Hz ~ 465,9 Hz
Nhịp
17
Khác
· Nút CHƠI PIANO 1 · Nút ELEC PIANO · Nắp bàn phím trượt · Tự động tắt nguồn: Tắt sau khoảng 4 giờ nhàn rỗi (cài đặt mặc định)
Kết nối và Lưu trữ
PHONES / OUTPUT, đầu nối cho 3-Pedal Unit, USB TO HOST
Kích thước loa
12cm x 2 + 4cm x 2
Hệ thống loa
2 loa
Bộ khuếch đại
8 W + 8 W
Kích thước
1.391mm x 299mm x 798mm
Cân nặng
31.5Kg
Đàn Piano Điện Casio PX-770
-12%

Đàn Piano Điện Casio PX-770

19.650.000

17.200.000

Sound Generator – Công nghệ âm thanh.
Piano Sound – Âm thanh piano:SuperNATURAL Piano – Công nghệ tái tạo âm thanh siêu chân thật. 

 

Max. Polyphony – Độ phân giải âm thanh tối đa:256 voices – 256 âm thanh.
Tones – Số tiếng đàn:Total 15 Tones – Tổng 15 tiếng.
Keyboard – Bàn phím
PHA-4 Standard Keyboard: with Escapement and Ivory Feel (88 keys)Bàn phím tiêu chuẩn PHA-4: với cảm giác thoát phím chân thật và mặt bàn phím giả ngà voi tạo cảm giác bám 88 phím)
Pedal
Pedal – Bàn đạp điều khiển. 

 

Damper (capable of continuous detection) Bộ giảm chấn (có khả năng phát hiện liên tục)
Soft (capable of continuous detection) Mềm (có khả năng phát hiện liên tục)SostenutoSostenuto – Kéo dài âm thanh.
Speaker System
Speakers – Loa âm thanh 

 

12 cm (4-3/4 inches) x 2 – 2 cái mỗi cái 12 cm 

 

Rated Power Output – Công suất đầu ra định mức.8 W x 2 = 16W 

 

Headphones – Công nghệ tai nghe 

 

Effect: Headphones 3D Ambience- 

Hiệu ứng: Công nghệ tai nghe 3D ngoại cảnh

 

Tuning, VoicingĐiều chỉnh âm thanh
Touch Sensitivity – Độ nhạy cảm ứngKey Touch: 5 types, fixed touch. 

– Phím cảm ứng 5 mức, chạm cố định.

Master Tuning – Điều chỉnh tần số.Từ 415,3–466,2 Hz (có thể điều chỉnh theo gia số 0,1 Hz) 

 

Effects – Các hiệu ứngAmbience, Brilliance – Cảm nhận sắc thái âm thanh, âm sắc rực rỡ. 

 

Internal Songs – Bài hát nội bộ.
Total 377 songs
Listening: 10 songs
Ensemble: 30 songs
Entertainment: 20 songs
Let’s Sing with DO RE MI: 30 songs
Lesson: 287 songs (Scale, Hanon, Beyer, Burgmuller, Czerny 100)
Tổng cộng: 377 bài. 

Nghe: 10 bài.

Tổng hợp: 30 bài.

Giải trí: 20 bài.

Hãy hát với DO RE MI: 30 bài.

Bài học 287 bài (Scale, Hanon, Beyer, Burgmuller, Czerny 100)

Data Playback
Playable Software 

Phần mềm có thể chơi được

 

Standard MIDI Files (Format 0, 1)
Audio File (WAV: 44.1 kHz, 16-bit linear format, MP3: 44.1 kHz, 64 kbps – 320 kbps, requires USB Flash Memory)Tệp MIDI chuẩn (Định dạng 0, 1)Tệp âm thanh (WAV: 44,1 kHz, định dạng tuyến tính 16 bit, MP3: 44,1 kHz, 64 kbps – 320 kbps, yêu cầu Bộ nhớ USB Flash)
Recorder – Ghi âm.
Recordable Software – Phần mềm có thể ghi âmStandard MIDI Files (Format 0, 1 parts, Approx. 70,000 notes memory) 

Tệp MIDI tiêu chuẩn (Định dạng 0, 1 phần, Bộ nhớ khoảng 70.000 nốt)

 

Bluetooth
Bluetooth Ver 4.2
Profile: A2DP (Audio), GATT (MIDI over Bluetooth Low Energy)
CODEC: SBC (Supports SCMS-T content protection)
Bluetooth Ver 4.2 

Cấu hình: A2DP (Âm thanh), GATT (MIDI qua Bluetooth năng lượng thấp)

CODEC: SBC (Hỗ trợ bảo vệ nội dung SCMS-T)

 

Compatible Android / iOS Apps (Roland) – App tương thích với Android / iOS.Roland Piano App
Convenient Functions – Chức năng mở rộng.
Metronome (adjustable Tempo/Beat/Volume) 

Dual

TwinPiano

Transpose (in semitones)

Speaker volume and Headphones volume automatically select function

Speaker Auto Mute

Auto Off

Máy đếm nhịp (có thể điều chỉnh Tempo / Beat / Volume) 

2 tiếng nhạc cụ cùng lúc

TwinPiano – chia bàn phím 2 người đánh.

Dịch tone – theo nửa cung mỗi lần.

Âm lượng loa và âm lượng tai nghe tự động chọn chức năng

Loa tự động tắt tiếng

Tự động tắt khi không dùng

 

Cabinet – Ngoại hình, vỏ bên ngoài.
Music rest: Made from plastic, Fixed angle, with Music holders 

Keyboard cover: Slide type

Giá để sách nhạc: Làm từ plastic, góc cố định, có giá đỡ nhạc. 

Nắp bàn phím: Loại trượt lên xuống.

 

Other – Tính năng khác
Connectors – Kết nốiDC In jack 

USB Computer port: USB B type

USB Memory port: USB A type

Phones jack x 2: Stereo miniature phone type, Stereo 1/4-inch phone type

Power Supply – Nguồn cấp.AC adaptor – Bộ nguồn AC. 

 

Power Consumption – Tiêu thụ năng lượng. 

Power Consumption: 8 W (when using the included AC adaptor)

* Approximate power consumption when playing the piano at medium volume: 4 W

* Power consumption when sound has not been played after power-on: 3 W

 

Mức tiêu thụ nguồn: 8 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC đi kèm) 

* Mức tiêu thụ điện năng gần đúng khi chơi piano ở âm lượng trung bình: 4 W

* Công suất tiêu thụ khi âm thanh không được phát sau khi bật nguồn: 3 W

 

Accessories – Phụ kiện. 

Owner’s Manual
Leaflet “USING THE UNIT SAFELY”
AC adaptor
Power cord

 

 

Hướng dẫn sử dụng

Tờ rơi “SỬ DỤNG AN TOÀN”

Bộ đổi nguồn AC

Dây điện

 

Option (sold separately) – Tùy chọn bán riêng.Headphones – Tai nghe 

Chair – Ghế

Jack caple – Dây jack kết nối loa ngoài.

Keyboard Cover – Khăn phủ.

Size & Weight – Kích thước và cân nặng.
Width – RộngWith music rest – Với giá nhạc mở.
1,378 mm    –    54-1/4 inches
Depth – Chiều sâuWith music rest – Với giá nhạc mở. 

410 mm   –    16-3/16 inches

Height – Chiều caoWith music rest – Với giá nhạc mở. 

982 mm   –   38-11/16 inches

Weight – Cân nặng (Không gồm thùng bao bọc bên ngoài khi vận chuyển)37 kg
Đàn Piano điện Roland RP-107
-14%

Đàn Piano điện Roland RP-107

23.860.000

20.500.000

Xem tất cả

NHẠC CỤ DÂN TỘC

Xem tất cả

ĐÀN GUITAR

Xem tất cả

PHỤ KIỆN NHẠC CỤ

Xem tất cả

KÈN SÁO

Xem tất cả

TRỐNG GỖ