Kết quả tìm kiếm sản phẩm với từ khóa: "tam thập lục"
Sản phẩm: Đàn tam thập lục gỗ cẩm lai khảm hoa
Mã sản phẩm: ĐTTLGCLKH
Chất liệu: Gỗ cẩm lai
Thiết kế: Khảm hoa
Phụ kiện: Giá đỡ bằng gỗ, hộp đựng, dùi đánh, tay vặn lên dây
Xuất xứ: China
Bảo hành: 12 tháng
Giao hàng: Toàn quốc
Phân phối: Phong Vân
Đàn tam thập lục gỗ cẩm lai khảm hoa
10.000.000 ₫
Giao hàng | Toàn quốc |
Mẫu mã | PD40 |
Kích thước sản phẩm | 86 x 13 x 54 cm |
Chất liệu | Gỗ hương Khảm Trai |
Sản xuất tại | Phong vân |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Bộ bao gồm | chính hãng |
Đàn Tam Thập Lục Giá Rẻ
9.000.000 ₫
Giao hàng | Toàn quốc |
Mẫu mã | TTLKT |
Kích thước sản phẩm | 86 x 13 x 54 cm |
Chất liệu | Gỗ hương đỏ |
Sản xuất tại | Phong vân |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Bộ bao gồm | chính hãng |
Bán đàn tam thập lục khảm trai đẹp
7.000.000 ₫
- Chất liệu: Gỗ thường da trăn
- Kích thước: cao 90cm; mặt 20x16cm
- Sản xuất: Phong Vân
- Bảo hành: 12 tháng
- Giao hàng: Toàn quốc
Đàn tam miền Nam
1.500.000 ₫
Mẫu mã | DTCTQGH |
Chất liệu | Gỗ tự nhiên |
Dây đàn | 21 dây |
Tặng kèm | Chân đàn, bao đàn, khóa đàn |
Sản xuất | Phong vân |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Bộ bao gồm | chính hãng |
Đàn cổ tranh Trung quốc guzheng
5.500.000 ₫
Giao hàng | toàn quốc |
Mẫu mã | TDTQ |
Kích thước sản phẩm | 162 x 30 x 12 cm |
Chất liệu | Wutong |
Sản xuất tại | Trung quốc |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Bộ bao gồm | chính hãng |
Guzheng Đàn Tranh Trung Quốc
Liên hệ
Sản phẩm: Bán đàn T’rưng trầm 11 ống giá rẻ
Mã sản phẩm: TT11
Xuất xứ: phong vân
Chất liệu: ống nứa.
Màu sắc :vàng tre
Kích thước: dài 1,5m- rộng 1,0m
Thân: tròn
Dây : 2 dây định 11 ống đàn
Bảo hành: 1 năm
Giao hàng: trên toàn quốc
Phụ kiện đi kèm : thanh đánh đàn
Bán đàn T’rưng trầm 11 ống giá rẻ
Liên hệ
Giao hàng | toàn quốc |
Mẫu mã | GZT6 |
Kích thước sản phẩm | 162 x 30 x 12 cm |
Chất liệu | Wutong |
Sản xuất tại | Trung quốc |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Bộ bao gồm | chính hãng |
Giá bán đàn cổ tranh Trung Quốc
5.500.000 ₫
Giao hàng | toàn quốc |
Mẫu mã | DTTQ6 |
Kích thước sản phẩm | 162 x 30 x 12 cm |
Chất liệu | Wutong |
Sản xuất tại | Trung quốc |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Bộ bao gồm | chính hãng |
Mua Đàn cổ tranh Trung Quốc giá rẻ
6.000.000 ₫
Sound Generator – Công nghệ âm thanh. | |
Piano Sound – Âm thanh piano: | SuperNATURAL Piano – Công nghệ tái tạo âm thanh siêu chân thật.
|
Max. Polyphony – Độ phân giải âm thanh tối đa: | 256 voices – 256 âm thanh. |
Tones – Số tiếng đàn: | Total 15 Tones – Tổng 15 tiếng. |
Keyboard – Bàn phím | |
PHA-4 Standard Keyboard: with Escapement and Ivory Feel (88 keys) | Bàn phím tiêu chuẩn PHA-4: với cảm giác thoát phím chân thật và mặt bàn phím giả ngà voi tạo cảm giác bám 88 phím) |
Pedal | |
Pedal – Bàn đạp điều khiển.
|
Damper (capable of continuous detection) Bộ giảm chấn (có khả năng phát hiện liên tục) Soft (capable of continuous detection) Mềm (có khả năng phát hiện liên tục)SostenutoSostenuto – Kéo dài âm thanh. |
Speaker System | |
Speakers – Loa âm thanh
|
12 cm (4-3/4 inches) x 2 – 2 cái mỗi cái 12 cm
|
Rated Power Output – Công suất đầu ra định mức. | 8 W x 2 = 16W
|
Headphones – Công nghệ tai nghe
|
Effect: Headphones 3D Ambience-
Hiệu ứng: Công nghệ tai nghe 3D ngoại cảnh
|
Tuning, Voicing | Điều chỉnh âm thanh |
Touch Sensitivity – Độ nhạy cảm ứng | Key Touch: 5 types, fixed touch.
– Phím cảm ứng 5 mức, chạm cố định. |
Master Tuning – Điều chỉnh tần số. | Từ 415,3–466,2 Hz (có thể điều chỉnh theo gia số 0,1 Hz)
|
Effects – Các hiệu ứng | Ambience, Brilliance – Cảm nhận sắc thái âm thanh, âm sắc rực rỡ.
|
Internal Songs – Bài hát nội bộ. | |
Total 377 songs Listening: 10 songs Ensemble: 30 songs Entertainment: 20 songs Let’s Sing with DO RE MI: 30 songs Lesson: 287 songs (Scale, Hanon, Beyer, Burgmuller, Czerny 100) |
Tổng cộng: 377 bài.
Nghe: 10 bài. Tổng hợp: 30 bài. Giải trí: 20 bài. Hãy hát với DO RE MI: 30 bài. Bài học 287 bài (Scale, Hanon, Beyer, Burgmuller, Czerny 100) |
Data Playback | |
Playable Software
Phần mềm có thể chơi được
|
Standard MIDI Files (Format 0, 1) Audio File (WAV: 44.1 kHz, 16-bit linear format, MP3: 44.1 kHz, 64 kbps – 320 kbps, requires USB Flash Memory)Tệp MIDI chuẩn (Định dạng 0, 1)Tệp âm thanh (WAV: 44,1 kHz, định dạng tuyến tính 16 bit, MP3: 44,1 kHz, 64 kbps – 320 kbps, yêu cầu Bộ nhớ USB Flash) |
Recorder – Ghi âm. | |
Recordable Software – Phần mềm có thể ghi âm | Standard MIDI Files (Format 0, 1 parts, Approx. 70,000 notes memory)
Tệp MIDI tiêu chuẩn (Định dạng 0, 1 phần, Bộ nhớ khoảng 70.000 nốt)
|
Bluetooth | |
Bluetooth Ver 4.2 Profile: A2DP (Audio), GATT (MIDI over Bluetooth Low Energy) CODEC: SBC (Supports SCMS-T content protection) |
Bluetooth Ver 4.2
Cấu hình: A2DP (Âm thanh), GATT (MIDI qua Bluetooth năng lượng thấp) CODEC: SBC (Hỗ trợ bảo vệ nội dung SCMS-T)
|
Compatible Android / iOS Apps (Roland) – App tương thích với Android / iOS. | Roland Piano App |
Convenient Functions – Chức năng mở rộng. | |
Metronome (adjustable Tempo/Beat/Volume)
Dual TwinPiano Transpose (in semitones) Speaker volume and Headphones volume automatically select function Speaker Auto Mute Auto Off |
Máy đếm nhịp (có thể điều chỉnh Tempo / Beat / Volume)
2 tiếng nhạc cụ cùng lúc TwinPiano – chia bàn phím 2 người đánh. Dịch tone – theo nửa cung mỗi lần. Âm lượng loa và âm lượng tai nghe tự động chọn chức năng Loa tự động tắt tiếng Tự động tắt khi không dùng
|
Cabinet – Ngoại hình, vỏ bên ngoài. | |
Music rest: Made from plastic, Fixed angle, with Music holders
Keyboard cover: Slide type |
Giá để sách nhạc: Làm từ plastic, góc cố định, có giá đỡ nhạc.
Nắp bàn phím: Loại trượt lên xuống.
|
Other – Tính năng khác | |
Connectors – Kết nối | DC In jack
USB Computer port: USB B type USB Memory port: USB A type Phones jack x 2: Stereo miniature phone type, Stereo 1/4-inch phone type |
Power Supply – Nguồn cấp. | AC adaptor – Bộ nguồn AC.
|
Power Consumption – Tiêu thụ năng lượng.
Power Consumption: 8 W (when using the included AC adaptor) * Approximate power consumption when playing the piano at medium volume: 4 W * Power consumption when sound has not been played after power-on: 3 W
|
Mức tiêu thụ nguồn: 8 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC đi kèm)
* Mức tiêu thụ điện năng gần đúng khi chơi piano ở âm lượng trung bình: 4 W * Công suất tiêu thụ khi âm thanh không được phát sau khi bật nguồn: 3 W
|
Accessories – Phụ kiện.
Owner’s Manual
|
Hướng dẫn sử dụng Tờ rơi “SỬ DỤNG AN TOÀN” Bộ đổi nguồn AC Dây điện
|
Option (sold separately) – Tùy chọn bán riêng. | Headphones – Tai nghe
Chair – Ghế Jack caple – Dây jack kết nối loa ngoài. Keyboard Cover – Khăn phủ. |
Size & Weight – Kích thước và cân nặng. | |
Width – Rộng | With music rest – Với giá nhạc mở. 1,378 mm – 54-1/4 inches |
Depth – Chiều sâu | With music rest – Với giá nhạc mở.
410 mm – 16-3/16 inches |
Height – Chiều cao | With music rest – Với giá nhạc mở.
982 mm – 38-11/16 inches |
Weight – Cân nặng (Không gồm thùng bao bọc bên ngoài khi vận chuyển) | 37 kg |
Đàn Piano điện Roland RP-107
23.860.000 ₫
20.500.000 ₫
MÃ SẢN PHẨM
|
YAMAHA YDP-165 |
|
---|---|---|
KÍCH THƯỚC | RỘNG | 1.357 mm |
CAO | 849 mm (Khi nâng giá đỡ bản nhạc: 1.003 mm) | |
DÀY | 422 mm | |
TRỌNG LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG | 42,0 kg |
HỘP ĐỰNG | RỘNG | 1,449 mm |
CAO | 479 mm | |
DÀY | 584 mm | |
BÀN PHÍM | SỐ PHÍM | 88 |
LOẠI | Bàn phím GH3 với bàn phím tổng hợp bằng gỗ mun và ngà | |
PHÍM ĐÀN CẢM ỨNG THEO LỰC ĐÁNH | Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn | |
PEDAL | SỐ PEDAL | 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft |
CÁC CHỨC NĂNG | Giảm âm, Đều đều, Nhẹ nhàng | |
HIỂN THỊ | LOẠI | – |
KÍCH CỠ | – | |
NGÔN NGỮ | – | |
BẢNG ĐIỀU KHIỂN | NGÔN NGỮ | Tiếng Anh |
NẮP CHE PHÍM | KIỂU NẮP CHE PHÍM | Trượt |
GIÁ ĐỂ BẢN NHẠC | Có | |
CLIP NHẠC | Có | |
TẠO ÂM | ÂM THANH PIANO | Yamaha CFX |
MẪU KEY-OFF | Có | |
NHẢ ÂM ÊM ÁI | Có | |
VIRTUAL RESONANCE MODELING (VRM) | – | |
VIRTUAL RESONANCE MODELING LITE (VRM LITE) | Có | |
ĐA ÂM | SỐ ĐA ÂM (TỐI ĐA) | 192 |
CÀI ĐẶT SẴN | SỐ GIỌNG | 10 |
LOẠI | TIẾNG VANG | 4 |
THANH | – | |
HIỆU ỨNG BRILLIANCE (ÂM RÕ) | – | |
MASTER EFFECT | – | |
KIỂM SOÁT ÂM THÔNG MINH (IAC) | Có | |
STEREOPHONIC OPTIMIZER | Có | |
CÁC CHỨC NĂNG | KÉP/TRỘN ÂM | Có |
TÁCH TIẾNG | – | |
DUO | Có | |
CÀI ĐẶT SẴN | SỐ LƯỢNG BÀI HÁT CÀI ĐẶT SẴN | 10 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập |
THU ÂM | SỐ LƯỢNG BÀI HÁT | 1 |
SỐ LƯỢNG TRACK | 2 | |
DUNG LƯỢNG DỮ LIỆU | Khoảng 150 KB mỗi bài (xấp xỉ 11.000 nốt nhạc) | |
ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU TƯƠNG THÍCH | PHÁT LẠI | SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) |
THU ÂM | SMF (Định dạng 0) | |
BUỒNG PIANO | – | |
KIỂM SOÁT TOÀN BỘ | BỘ ĐẾM NHỊP | Có |
DÃY NHỊP ĐIỆU | 5 – 280 | |
DỊCH GIỌNG | -6 – 0 – +6 | |
TINH CHỈNH | 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) | |
LOẠI ÂM GIAI | – | |
NHỊP ĐIỆU | – | |
LƯU TRỮ | BỘ NHỚ TRONG | – |
ĐĨA NGOÀI | – | |
KẾT NỐI | TAI NGHE | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) |
MIDI | – | |
AUX IN | – | |
NGÕ RA PHỤ | – | |
USB TO DEVICE | – | |
USB TO HOST | Có | |
DC IN | 16 V | |
AMPLI | 20 W x 2 | |
LOA | 12 cm x 2 | |
TIÊU THỤ ĐIỆN | 13 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) | |
TỰ ĐỘNG TẮT NGUỒN | Có | |
BỘ NGUỒN | BỘ ĐỔI NGUỒN | PA-300C |
PHỤ KIỆN | Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc, 50 kiệt tác cổ điển, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-300C *tùy từng khu vực |
Đàn Piano điện Yamaha YDP-165 chính hãng
29.150.000 ₫
26.000.000 ₫