Piano Roland
Chiều rộng | 1.380 mm 54-3 / 8 inch | Tối đa Đa âm | 128 giọng nói |
Chiều sâu | 485 mm 19-1 / 8 inch | Âm | 15 âm |
Chiều cao | 1.000 mm 39-3 / 8 inch | Điều chỉnh tổng thể | 415.3 Ném466.2 Hz (có thể điều chỉnh theo bước tăng 0,1 Hz) |
Cân nặng | 48 kg | Chuyển | Transpose chính: -6 Vang + 5 (tính bằng nửa cung) |
Bàn phím | 88 phím (Bàn phím Ngà có cảm giác thoát) | Các hiệu ứng | Master EQ: 3 loại Reverb: Off, 4 loại Hợp xướng: Off, 4 loại |
Độ nhạy cảm ứng | Phím cảm ứng: 3 loại | Tiết tấu | 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4 |
Bàn đạp | Damper mềm Sostenuto | Âm lượng | 0 cấp độ10 |
Nguồn cấp | Bộ đổi nguồn AC | Kết nối | Giắc cắm trong DC Giắc cắm điện thoại x 2: Loại điện thoại âm thanh nổi 1/4 inch Cổng USB MÁY TÍNH: Loại USB B Giắc cắm đầu vào: Loại điện thoại 1/4 inch Giắc cắm đầu ra: Loại điện thoại 1/4 inch âm thanh nổi |
Sự tiêu thụ năng lượng | 20 W (5 Lốc30 W) | Công suất định mức | 10 W x 2 |
Đàn Piano Điện Roland RP-30
19.170.000 ₫
13.500.000 ₫
Sound Generator – Công nghệ âm thanh. | |
Piano Sound – Âm thanh piano: | SuperNATURAL Piano – Công nghệ tái tạo âm thanh siêu chân thật.
|
Max. Polyphony – Độ phân giải âm thanh tối đa: | 256 voices – 256 âm thanh. |
Tones – Số tiếng đàn: | Total 15 Tones – Tổng 15 tiếng. |
Keyboard – Bàn phím | |
PHA-4 Standard Keyboard: with Escapement and Ivory Feel (88 keys) | Bàn phím tiêu chuẩn PHA-4: với cảm giác thoát phím chân thật và mặt bàn phím giả ngà voi tạo cảm giác bám 88 phím) |
Pedal | |
Pedal – Bàn đạp điều khiển.
| Damper (capable of continuous detection) Bộ giảm chấn (có khả năng phát hiện liên tục) Soft (capable of continuous detection) Mềm (có khả năng phát hiện liên tục)SostenutoSostenuto – Kéo dài âm thanh. |
Speaker System | |
Speakers – Loa âm thanh
| 12 cm (4-3/4 inches) x 2 – 2 cái mỗi cái 12 cm
|
Rated Power Output – Công suất đầu ra định mức. | 8 W x 2 = 16W
|
Headphones – Công nghệ tai nghe
| Effect: Headphones 3D Ambience- Hiệu ứng: Công nghệ tai nghe 3D ngoại cảnh
|
Tuning, Voicing | Điều chỉnh âm thanh |
Touch Sensitivity – Độ nhạy cảm ứng | Key Touch: 5 types, fixed touch. – Phím cảm ứng 5 mức, chạm cố định. |
Master Tuning – Điều chỉnh tần số. | Từ 415,3–466,2 Hz (có thể điều chỉnh theo gia số 0,1 Hz)
|
Effects – Các hiệu ứng | Ambience, Brilliance – Cảm nhận sắc thái âm thanh, âm sắc rực rỡ.
|
Internal Songs – Bài hát nội bộ. | |
Total 377 songs Listening: 10 songs Ensemble: 30 songs Entertainment: 20 songs Let’s Sing with DO RE MI: 30 songs Lesson: 287 songs (Scale, Hanon, Beyer, Burgmuller, Czerny 100) | Tổng cộng: 377 bài. Nghe: 10 bài. Tổng hợp: 30 bài. Giải trí: 20 bài. Hãy hát với DO RE MI: 30 bài. Bài học 287 bài (Scale, Hanon, Beyer, Burgmuller, Czerny 100) |
Data Playback | |
Playable Software Phần mềm có thể chơi được
| Standard MIDI Files (Format 0, 1) Audio File (WAV: 44.1 kHz, 16-bit linear format, MP3: 44.1 kHz, 64 kbps – 320 kbps, requires USB Flash Memory)Tệp MIDI chuẩn (Định dạng 0, 1)Tệp âm thanh (WAV: 44,1 kHz, định dạng tuyến tính 16 bit, MP3: 44,1 kHz, 64 kbps – 320 kbps, yêu cầu Bộ nhớ USB Flash) |
Recorder – Ghi âm. | |
Recordable Software – Phần mềm có thể ghi âm | Standard MIDI Files (Format 0, 1 parts, Approx. 70,000 notes memory) Tệp MIDI tiêu chuẩn (Định dạng 0, 1 phần, Bộ nhớ khoảng 70.000 nốt)
|
Bluetooth | |
Bluetooth Ver 4.2 Profile: A2DP (Audio), GATT (MIDI over Bluetooth Low Energy) CODEC: SBC (Supports SCMS-T content protection) | Bluetooth Ver 4.2 Cấu hình: A2DP (Âm thanh), GATT (MIDI qua Bluetooth năng lượng thấp) CODEC: SBC (Hỗ trợ bảo vệ nội dung SCMS-T)
|
Compatible Android / iOS Apps (Roland) – App tương thích với Android / iOS. | Roland Piano App |
Convenient Functions – Chức năng mở rộng. | |
Metronome (adjustable Tempo/Beat/Volume) Dual TwinPiano Transpose (in semitones) Speaker volume and Headphones volume automatically select function Speaker Auto Mute Auto Off | Máy đếm nhịp (có thể điều chỉnh Tempo / Beat / Volume) 2 tiếng nhạc cụ cùng lúc TwinPiano – chia bàn phím 2 người đánh. Dịch tone – theo nửa cung mỗi lần. Âm lượng loa và âm lượng tai nghe tự động chọn chức năng Loa tự động tắt tiếng Tự động tắt khi không dùng
|
Cabinet – Ngoại hình, vỏ bên ngoài. | |
Music rest: Made from plastic, Fixed angle, with Music holders Keyboard cover: Slide type | Giá để sách nhạc: Làm từ plastic, góc cố định, có giá đỡ nhạc. Nắp bàn phím: Loại trượt lên xuống.
|
Other – Tính năng khác | |
Connectors – Kết nối | DC In jack USB Computer port: USB B type USB Memory port: USB A type Phones jack x 2: Stereo miniature phone type, Stereo 1/4-inch phone type |
Power Supply – Nguồn cấp. | AC adaptor – Bộ nguồn AC.
|
Power Consumption – Tiêu thụ năng lượng. Power Consumption: 8 W (when using the included AC adaptor) * Approximate power consumption when playing the piano at medium volume: 4 W * Power consumption when sound has not been played after power-on: 3 W
| Mức tiêu thụ nguồn: 8 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC đi kèm) * Mức tiêu thụ điện năng gần đúng khi chơi piano ở âm lượng trung bình: 4 W * Công suất tiêu thụ khi âm thanh không được phát sau khi bật nguồn: 3 W
|
Accessories – Phụ kiện. Owner’s Manual
| Hướng dẫn sử dụng Tờ rơi “SỬ DỤNG AN TOÀN” Bộ đổi nguồn AC Dây điện
|
Option (sold separately) – Tùy chọn bán riêng. | Headphones – Tai nghe Chair – Ghế Jack caple – Dây jack kết nối loa ngoài. Keyboard Cover – Khăn phủ. |
Size & Weight – Kích thước và cân nặng. | |
Width – Rộng | With music rest – Với giá nhạc mở. 1,378 mm – 54-1/4 inches |
Depth – Chiều sâu | With music rest – Với giá nhạc mở. 410 mm – 16-3/16 inches |
Height – Chiều cao | With music rest – Với giá nhạc mở. 982 mm – 38-11/16 inches |
Weight – Cân nặng (Không gồm thùng bao bọc bên ngoài khi vận chuyển) | 37 kg |
Đàn Piano điện Roland RP-107
23.860.000 ₫
20.500.000 ₫