PSR F52 | ||
---|---|---|
Màu sắc/Lớp hoàn thiện | ||
Thân | Màu sắc | Màu đen |
Kích cỡ/Trọng lượng | ||
Kích thước | Rộng | 920 mm (36-1/4”) |
Cao | 73 mm (2-7/8”) | |
Dày | 266 mm (10-1/2”) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 2,8 kg (6 lbs. 3 oz.) (không bao gồm pin) |
Giao diện điều khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 61 |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Không | |
Loại | Kiểu organ | |
Hiển thị | Loại | Đèn LED 7 phần |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Giọng | ||
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 32 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 136 Tiếng nhạc (bao gồm 41 Tiếng nhạc quốc tế) + 8 Bộ trống (bao gồm 5 Bộ trống quốc tế) |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | Có (Cố định về Tiếng nhạc/Không thể chỉnh sửa) |
Thanh | Có (Cố định về Tiếng nhạc/Không thể chỉnh sửa) | |
CHẾ ĐỘ SOUND BOOST | Có | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Có (Cố định về Tiếng nhạc/Không thể chỉnh sửa) |
Tách tiếng | Có (Cố định về Tiếng nhạc/Không thể chỉnh sửa) | |
Bảng điều khiển | Có | |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 158 (bao gồm 75 Kiểu nhạc quốc tế) |
Phân ngón | Tính năng Hợp âm thông minh (Smart Chord), Multi Finger | |
Kiểm soát Tiết Tấu | Fill-in, Mở đầu/Kết thúc (Tự động/Thủ công), Bắt đầu đồng bộ | |
Các đặc điểm khác | Cài đặt một nút nhấn (OTS) | Có |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 69 (bao gồm 1 Bài hát demo) |
Các chức năng | ||
Bài học//Hướng dẫn | Part Mute | |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 11 – 280 (Tap Tempo: 32 – 280) | |
Dịch giọng | -12 đến 0, 0 đến +12 | |
Tinh chỉnh | 427,0 – 440,0 – 453,0 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) | |
Duo | Có | |
Tổng hợp | Chức năng khác | Giới hạn âm lượng, Nút danh mục |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Kết nối | DC IN | 12V |
Tai nghe | Giắc cắm mini stereo (ĐIỆN THOẠI/NGÕ RA) | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 2,5 W + 2,5 W | |
Loa | 8 cm x 2 | |
Bộ nguồn | ||
Bộ nguồn | Bộ đổi nguồn AC PA-130 hoặc thiết bị tương đương do Yamaha khuyến nghị, hoặc sáu viên pin cỡ “AA” loại alkaline (LR6), manganese (R6) hoặc pin Ni-MH có thể sạc lại (HR6) | |
Tiêu thụ điện | 6 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-130B) | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Tắt/5/10/15/30/60/120 (phút) | |
Phụ Kiện | ||
Phụ kiện kèm sản phẩm | Khoảng Nghỉ Nhạc | Có |
Sách bài hát | Tải xuống từ trang web của Yamaha |
NHẠC CỤ HIỆN ĐẠI
Phong Vân Music chuyên phân phối sỉ lẻ các sản phẩm nhạc cụ, với giá cạnh tranh, chất lượng và uy tín
Đàn Organ Yamaha PSR E473 | ||
---|---|---|
Body | Color | Black |
Dimensions | Width | 992 mm (39-1/16”) |
Height | 136 mm (5-3/8”) | |
Depth | 404 mm (15-7/8”) | |
Weight | Weight | 7.0 kg (15 lb, 7 oz) (not including batteries) |
Keyboard | Number of Keys | 61 |
Touch Response | Yes (Soft, Medium, Hard, Fixed) | |
Type | Organ-style | |
Other Controllers | Pitch Bend | Yes |
Art. Switches | Yes | |
Control Knobs | 2 | |
Display | Type | LCD |
Backlight | Yes | |
Panel | Language | English |
Tone Generation | Tone Generating Technology | AWM Stereo Sampling |
Polyphony | Number of Polyphony (Max.) | 64 |
Preset | Number of Voices | 820 (294 Panel Voices + 28 Drum/SFX kits + 40 Arpeggio + 458 XGlite Voices) |
Featured Voices | 3 Live! Voices, 9 Sweet! Voices, 6 Cool! Voices, 14 Super Articulation Lite Voices | |
Compatibility | GM | Yes |
XGlite | Yes | |
Types | DSP | DSP1: 41 types, DSP2: 12 types |
Reverb | 12 types | |
Chorus | 5 types | |
Master EQ | 4 types | |
Functions | Dual/Layers | Yes |
Split | Yes | |
Melody Suppressor | Yes (w/ pan adjustment) | |
Crossfade | Yes (between Internal Sound and External Audio) | |
Preset | Number of Preset Styles | 290 |
Fingering | Multi finger, Smart Chord | |
Style Control | ACMP ON/OFF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OFF | |
Other Features | One Touch Setting (OTS) | Yes |
Expandability | Expansion Style | 10 |
Compatibility | Style File Format (SFF) | |
Preset | Number of Groove | 35 |
Number of Sections | 5 (4 Sections + 1 Musical Climax/Ending) | |
Preset | Number of Preset Songs | 30 |
Recording | Number of Songs | 10 |
Number of Tracks | 6 (5 Melody + 1 Style/Groove Creator) | |
Data Capacity | Approx. 19,000 notes (when only “melody” tracks are recorded) | |
Compatible Data Format | Playback | SMF (Formats 0 & 1) |
Recording | Original File Format (SMF 0 conversion function) | |
Recording Time (max.) | 80 minutes (approx. 0.9 GB) per Song | |
Format | Playback | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
Recording | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) | |
Sampling Type | One-shot, Loop | |
Samples (Preset/User) | 4 | |
Sampling Time | Approx. 9.6 sec | |
Sampling Sources | AUX IN, MIC INPUT, USB audio interface, WAV format files | |
Sampling Format | Original File Format (16 bit, stereo) | |
Sampling Rate | 44.1 kHz | |
USB audio interface | 44.1 kHz, 16 bit, stereo | |
Registration | Number of Buttons | 4 (x 8 banks) |
Control | Freeze | |
Overall Controls | Metronome | Yes |
Tempo Range | 11 – 280 | |
Transpose | -12 to 0, 0 to +12 | |
Tuning | 427.0 – 440.0 – 453.0 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | |
Octave Button | Yes | |
Scale Type | 5 types | |
Miscellaneous | PIANO Button | Yes (Portable Grand Button) |
Other Functions | Mega Boost, Motion Effect (57 types) | |
Voices | Harmony/Echo | 26 types |
Arpeggio | 152 types | |
Storage | Internal Memory | Approx. 1.72 MB |
External Drives | USB flash drive | |
Connectivity | DC IN | 12 V |
AUX IN | Stereo mini jack x 1 | |
Headphones | Standard stereo phone jack x 1 | |
Sustain Pedal | Yes | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes | |
OUTPUT | Standard phone jack x 2 | |
Microphone | Standard phone jack x 1 | |
Amplifiers | 6 W + 6 W | |
Speakers | 12 cm x 2 | |
Power Supply | AC Adaptor PA-150 or an equivalent recommended by Yamaha, or six “AA” size alkaline (LR6), manganese (R6) or Ni-MH rechargeable (HR6) batteries | |
Power Consumption | 9 W (When using PA-150 AC adaptor) | |
Auto Power Off Function | Off/5/10/15/30/60/120 (minutes) | |
Included Accessories | Music Rest | Yes |
Song Book | Download from Yamaha web site |
Đàn Organ Yamaha PSR E473
9.800.000 ₫
- Thương hiệu: HT Music
- Model: HT-37D
- Chất liệu: bằng nhựa
- Màu sắc: xanh
- Các phím đàn có đánh nốt
- Phụ kiện gồm: Túi hộp đựng, 2 ống thổi và khăn lau
- Phân phối: Phong Vân
- Bảo hành: 12 tháng
- Giao hàng toàn quốc
Kèn melodion HT Music HT-37D
500.000 ₫
- Thương hiệu: Selmer
- Model: SS600
- Dòng: Soprano
- Chất liệu: đồng
- Màu sắc: màu đồng
- Thiết kế: nhỏ gọn, phù hợp người mới chơi
- Full phụ kiện, hộp cao cấp
Saxophone soprano Selmer SS600 màu đồng
7.500.000 ₫
Tên thương hiệu: Dallas
Số mẫu:DL-L9
Chất liệu body: phong
Dây gió: Núm đóng
Chất liệu mặt sau / mặt: Gỗ Alder
Chất liệu nơ: Gỗ Brazil
Nhận hàng: Loại đóng thụ động
Chất liệu ván ngón tay: Gỗ hồng
Vị trí Tone: 20
Loại: guitar điện
Cổ: Phong
Màu sắc: Đen/xanh/đỏ/hoàng hôn
Đồ điện tử: Công tắc 2 chiều, 2 âm lượng, điều khiển tone màu cổ/Bridgepickup
Tặng kèm phụ kiện
Bảo hành: 12 tháng
Giao hàng toàn quốc
Guitar điện Dallas DL-L9 dáng les paul
3.200.000 ₫
Bộ Gồm:
– 1 kích 22in, floor 16in, snare 14in, tum 12 &13in
– Cặp hihat 14in, lá cymbal 18in.
– Chất liệu: Khung trống bằng gỗ, vành thép, mặt mica.
– Chân Cymbal, snare, Ghế ngồi đều là chân đôi chắc chắn
Đầy đủ có ghế và dùi.
Bộ trống jazz drum HT Music HT-J89 đỏ sọc
6.000.000 ₫
Bộ Gồm:
– 1 kích 22in, floor 16in, snare 14in, tum 12 &13in
– Cặp hihat 14in, lá cymbal 18in.
– Chất liệu: Khung trống bằng gỗ, vành thép, mặt mica.
– Chân Cymbal, snare, Ghế ngồi đều là chân đôi chắc chắn
Đầy đủ có ghế và dùi.
Bộ trống jazz drum HT Music HT-J89 xanh lá
6.000.000 ₫
Bộ Gồm:
– 1 kích 22in, floor 16in, snare 14in, tum 12 &13in
– Cặp hihat 14in, lá cymbal 18in.
– Chất liệu: Khung trống bằng gỗ, vành thép, mặt mica.
– Chân Cymbal, snare, Ghế ngồi đều là chân đôi chắc chắn
Đầy đủ có ghế và dùi.
Bộ trống jazz drum HT Music HT-J89 xám sọc
6.000.000 ₫
- Thương hiệu: Dallas
- Xuất xứ thương hiệu: USA (United States)
- Model: DL221
- Chất liệu: khung trống làm bằng gỗ ép nhiều lớp bên ngoài bọc nhựa, mặt trống bằng meka, vành và chân cymbal bằng kim loại, cymbal hihat bằng đồng.
- – Bộ gồm có 5 trống, ghế, dùi, cymbal, pedal.
- – Kick 22in, Floor 16in, Snare 14in, Tum 12 và 13in, Cymbal 18 in, Hihat 14in.
- – Chân Cymbal, snare, Ghế ngồi đều là chân đôi chắc chắn.
– Màu sắc: xanh lá - Sản xuất: China
- Bảo hành: 12 tháng
- Giao hàng toàn quốc
Bộ trống jazz Dallas model DL221 xanh lá
6.000.000 ₫
- Thương hiệu: Dallas
- Xuất xứ thương hiệu: USA (United States)
- Model: DL221
- Chất liệu: khung trống làm bằng gỗ ép nhiều lớp bên ngoài bọc nhựa, mặt trống bằng meka, vành và chân cymbal bằng kim loại, cymbal hihat bằng đồng.
- – Bộ gồm có 5 trống, ghế, dùi, cymbal, pedal.
- – Kick 22in, Floor 16in, Snare 14in, Tum 12 và 13in, Cymbal 18 in, Hihat 14in.
- – Chân Cymbal, snare, Ghế ngồi đều là chân đôi chắc chắn.
– Màu sắc: đỏ tươi - Sản xuất: China
- Bảo hành: 12 tháng
- Giao hàng toàn quốc
Bộ trống jazz Dallas model DL221 màu đỏ tươi
6.000.000 ₫
Bộ Gồm:
– 1 kích 22in, floor 16in, snare 14in, tum 12 &13in
– Cặp hihat 14in, lá cymbal 18in.
– Chất liệu: Khung trống bằng gỗ, vành thép, mặt mica.
– Chân Cymbal, snare, Ghế ngồi đều là chân đôi chắc chắn
Đầy đủ có ghế và dùi.
Bộ trống jazz cơ HT Music màu trắng HT-J89
6.000.000 ₫
- Thương hiệu: Saiger
- Xuất xứ thương hiệu: USA ( United States )
- Model: SG-32D
- Chất liệu: bằng nhựa
- Màu sắc: xanh
- Các phím đàn có đánh nốt
- Phụ kiện gồm: hộp đựng bằng nhựa, 2 ống thổi và khăn lau
- Phân phối: Phong Vân
- Bảo hành: 12 tháng
- Giao hàng miễn phí toàn quốc
Kèn Melodica 32 phím hãng Saiger SG-32D
550.000 ₫
- Hãng: Takla
- Model: M-580
- Dáng jf
- Mặt Thông Sitka (Top Solid)
- Lưng hông mahogany Bắc Phi
- Ngựa đàn gỗ rosewood
- Khoá đúc màu đen logo hãng Takla bền đẹp, vặn nhẹ
- Đầu cần nạm cẩm ấn
- Fingerboad in hình
- Màu: tự nhiên, sơn bóng
- Size: 41 inch
- Dây đàn: Alice
- Ty chỉnh cần: Có
- Action thấp
- Ngựa lược bằng xương
- Chốt đeo dây : có
Đàn guitar acoustic Takla M-580
3.400.000 ₫