Đàn Piano điện Yamaha
Công ty nhạc cụ Phong Vân chuyên phân phối các mẫu mới Piano điện chính hãng Yamaha. bán đàn Piano điện cũ chính hãng nhập khẩu Ngoài ra Phong Vân chuyên phân phối các nhạc cụ hiện đại như Đàn organ, đàn Piano, trống điện tử…Các loại nhạc cụ dân tộc như đàn tranh, đàn bầu, sáo, nhị, kèn….Phong Vân luôn coi sự hài lòng của khách hàng là sự thành công của chúng tôi, chính vì vậy chúng tôi luôn muốn nhận được sự góp ý chân thành từ Quý khách hàng để chúng tôi hoàn thiện hơn , cũng như mang lại nhiều dịch vụ tốt hơn nữa tới Quý khách.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước | Chiều rộng | 1,352 mm |
Chiều cao | 918 mm | |
Chiều sâu | 595 mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 59.0 kg |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | Gỗ tự nhiên (NW) Bàn phím màu ngà tổng hợp ( phím trắng bằng gỗ thật) | |
Touch Sensitivity | Cứng2/Cứng1/Trung bình/Mềm1/Mềm2 | |
Búa phân cấp 88 phím | Có | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nửa pedal | Có | |
Các chức năng | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Song Play/Pause, Style Start/Stop, Volume…. | |
Hiển thị | Loại | TFT Color Wide LCD |
Kích cỡ | 4.3 inch (800 x 480 dots TFT QVGA ) | |
Màn hình cảm ứng | Có | |
Màu sắc | Màu sắc | |
Chức năng hiển thị điểm | Có | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Có | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Tủ đàn
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Sliding |
Khoảng Nghỉ Nhạc | Có | |
Clip nhạc | Có |
Giọng
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX |
Mẫu Duy Trì Stereo | Có | |
Mẫu Key-off | Có | |
Nhả Âm Êm ái | Có | |
Âm vang | Có | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 777 Voices + 29 Drum / SFX Kits + 480 XG Voices |
Giọng Đặc trưng | 10 VRM Voices, 49 Super Articulation Voices, 23 Mega Voices, 13 Natural! Voices, 26 Sweet! Voices, 58 Cool! Voices, 70 Live! Voices, 20 Organ Flutes! Voices | |
Tùy chỉnh | Chỉnh sửa giọng | Có |
Tính tương thích | XG, XF, GS (để phát lại bài hát), GM, GM2 |
Biến tấu
Loại | Tiếng Vang | 58 cài đặt sẵn + 3 Người dùng |
Thanh | 106 cài đặt sẵn + 3 Người dùng | |
DSP | 295 Preset + 3 User | |
Bộ nén Master | 5 Cài đặt sẵn + 5 Người dùng | |
EQ Master | 5 cài đặt sẵn + 2 Người dùng | |
EQ Part | 27 Chi tiết | |
Kiểm soát âm thông minh(IAC) | Có |
Hiệu ứng
Types | Strereophonic | Có |
Biến tấu
Các chức năng | Kép/trộn âm | Có |
Tách tiếng | có |
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 310 |
Tiết tấu đặc trưng | 253 Pro Styles, 21 Session Styles, 36 Pianist Styles | |
Phân ngón | Ngón đơn, ngón, ngón trên bass, Nhiều ngón, Ngón Al, Bàn phím chuẩn, Bàn Phím chuẩn AL | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Tùy chỉnh | Bộ tạo tiết tấu | Có |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 1.200 ghi âm |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 cho mỗi tiết tấu | |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Có | |
Định Dạng Tệp Tiết Tấu | Định dạng Tệp Tiết Tấu GE (Guitar Edition) |
Bài hát
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 65 |
Thu âm Số lượng track | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | khoảng 300KB/bài hát | |
Chức năng thu âm | Có | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), ESEQ, XF |
Thu âm | SMF (Format 0) |
Các chức năng
Demo | Có | |
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Phối nhạc đăng ký, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Đèn hướng dẫn | Có | |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Có | |
Buồng Piano | Có | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | .wav |
Thu âm | .wav | |
USB Audio | Giàn trải thời gian | Có |
Chuyển độ cao | Có | |
Hủy giọng | Có | |
Tổng hợp | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | Có | |
Tinh chỉnh | Có | |
Loại âm giai | 9 |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | khoảng 2.8 MB |
Đĩa ngoài | Bộ nhớ Flash USB Tùy Chọn ( qua USB đến Thiết bị) | |
Kết nối | Tai nghe | × 2 |
Micro | Âm lượng ngõ vào, Mic./Line In | |
MIDI | In/Out/Thru | |
AUX IN | Stereo Mini | |
NGÕ RA PHỤ | (R, L/L + R) | |
Pedal PHỤ | Có | |
USB TO DEVICE | Có (x 2) | |
USB TO HOST | Có |
Ampli và Loa
Ampli | 25W x 2 |
Loa | 16 cm x 2 [6 – 5/16″ x 2] |
Bộ tối ưu hóa âm thanh | Có |
Nguồn điện
Tiêu thụ Điện | 22 W |
Xuất xứ: Japan/Indonesia

Đàn Piano Điện Yamaha Clavinova CVP 701PE
Liên hệ
Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước | Chiều rộng | 1461mm |
Chiều cao | 927mm | |
Chiều sâu | 459mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 56.0kg |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | GH3X (Graded Hammer 3X) keyboard with synthetic ivory keytops, escapement | |
Touch Sensitivity | Nhẹ, Trung Bình, Nặng, Cố Định | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nửa pedal | Có | |
Các chức năng | Âm vang với hiệu ứng nữa pedal, giảm âm và duy trì âm | |
Hiển thị | Loại | LCD |
Kích thước | 128 x 64 dots | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Tủ đàn
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Ống trượt |
Khoảng Nghỉ Nhạc | Có | |
Music Braces | Có |
Giọng
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX |
Mẫu âm thanh | Có (Chỉ lấy được CFX Grand) | |
Mẫu key-off | Có | |
Nhả Âm Êm ái | Có | |
VRM | Có | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 36 |
Biến tấu
Loại | Tiếng Vang | 6 |
Thanh | 3 | |
Âm rõ | 7 |
Hiệu ứng
Loại | Hiệu ứng chính | 11 |
Biến tấu
Loại | Kiểm soát thông minh (IAC) | Có |
Tối ưu hóa âm thanh nổi | Có | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Có |
Tách tiếng | Có | |
Bộ đôi | Có |
Bài hát
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 19 (Demo giọng), 50 (Piano),303 (Bài học) |
Thu âm | Số lượng bài hát | 250 |
Số lượng track | 16 | |
Dung lượng dữ liệu | 500KB/Bài | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF |
Thu âm | SMF |
Các chức năng
Piano Room | Có | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) |
Thu âm | wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) | |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 5~500 | |
Dịch giọng | -12 ‒ 0 ‒ +12 | |
Tuning | 414.8 ‒ 440.0 – 466.8 Hz | |
Loại Âm Giai | 7 loại | |
Kiểm soát khác | Tinh chỉnh, loại Âm Giai… | |
Nhịp điệu | 20 |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | khoảng 1.5MB |
Đĩa ngoài | Bộ nhớ USB | |
Kết nối | Tai nghe | 2 |
USB TO HOST | Có (1) | |
USB TO DIVICE | Có | |
MIDI | IN, OUT, THRU | |
DC IN | 16 V | |
AUX OUT | [L/L+R] [R] | |
AUX IN | Stereo mini |
Ampli và Loa
Ampli | 30W x 2 |
Loa | 16cm x 2 |
Bộ tối ưu hóa âm thanh | Có |
Nguồn điện
Tiêu thụ Điện | 20 W |
Xuất xứ: Japan/Indonesia

Đàn piano điện Yamaha CLP 635PE
55.000.000 ₫
46.000.000 ₫
P-125 | ||
---|---|---|
Kích thước | Chiều rộng | 1326mm |
Chiều cao | 166mm | |
Độ sâu | 295mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 11.8kg |
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | Graded hammer standard (GHS) keyboard, matte finish on black keys | |
Touch Sensitivity | Hard/medium/soft/fixed | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Pure CF Sound Engine |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 192 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 24 |
Loại | Tiếng Vang | Yes (four types) |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | |
Âm vang | Yes | |
SOUND BOOST | Yes | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Duo | Yes | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 21 demo songs and 50 piano songs |
Thu âm | Số lượng bài hát | 1 |
Số lượng track | 2 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | 100 KB per song (approx. 11,000 notes) | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (format 0, format 1) |
Thu âm | SMF (format 0) | |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 280 | |
Dịch giọng | -6 to 0,0 to +6 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440.0 – 446.8 Hz | |
Nhịp điệu | 20 | |
Kết nối | DC IN | DC IN 12 V |
Tai nghe | Standard x 2 | |
Pedal duy trì | Yes (Half pedal available with optional FC3A) | |
Bộ phận Bàn đạp | Yes (Optional) | |
MIDI | No | |
NGÕ RA PHỤ | [L/L+R][R] | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli | 7 W x 2 | |
Loa | 12 cm x 2 + 4 cm x 2 | |
Nguồn điện | PA-150B or other Yamaha-preferred parts | |
Tiêu thụ điện | 9 W (using PA-150 power adapter) | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Phụ kiện kèm sản phẩm | Giá để bản nhạc | Yes |
Pedal/Bàn đạp chân | Yes | |
AC Adaptor | PA-150B or other Yamaha-preferred parts |

Đàn piano điện yamaha P125 chính hãng
15.000.000 ₫
- Number of Keys:88
- Type of Keys:Weighted, Natural Wood X (white keys) with Escapement
- Touch Sensitivity:Fixed, Soft1/2, Medium, Hard1/2
- Presets:36 voices – Yamaha CFX, CFX Binaural, Bosendorfer Imperial
- Polyphony:256 Notes
- Effects Types:6 x Reverb, 3 x Chorus, Brilliance, Intelligence Acoustic Control, Sterephonic Optimizer
- Song Playback:50 preset songs, 19 voice demo songs, 303 lesson songs (SMF format)
- Recording:16-track, 250 songs (1.5MB total, 500KB per song, SMF format), WAV recording/playback (USB)
- Storage:USB Flash Drive
- Metronome:Yes
- Audio Inputs:1 x 1/8″ (aux in)
- Audio Outputs:2 x 1/4″
- USB:1 x Type B, 1 x Type A
- MIDI I/O:In/Out/Thru/USB
- Bluetooth:v4.1
- Headphones:2 x 1/4″
- Number of Pedals:3 (damper, sostenuto, soft, sustain, expression, pitch, rotary, play/pause)
- Built-in Speakers:2 x 6.3″, 2 x 3.1″
- Amplifier:2 x 25W low, 2 x 25W mid/high
- Display:LCD
- Bench/Stand Included:Yes
- Power Source:IEC C7 AC cable (included)
- Height:36.5″
- Width:57.5″
- Depth:18.06″
- Weight:132 lbs. 4 oz.

Đàn Piano Điện Yamaha CLP 645 Chính Hãng
46.000.000 ₫
- Âm thanh lấy mẫu từ CFX và Bösendorfer Imperial
- Tính năng lấy mẫu song âm (binaural) CFX
- Mô hình cải tiến cộng hưởng ảo nâng cao (Virtual Resonance Modeling – VRM)
- Công nghệ Smooth Release
- Tính năng lấy mẫu Key-Off
- Hệ thống cộng hưởng dây đàn
- Hệ thống cộng hưởng Damper
- Phức điệu lên đến 256 nốt
- 36 âm cài sẵn
- Bàn phím GH3X (Graded Hammer 3X) với các phím mô phỏng gỗ mun và ngà voi tổng hợp
- Cơ chế thoát Escapement
- Màn hình hiển thị LCD 128 x 64
- Tính năng chồng tiếng/chia tiếng/song tấu
- Hiệu ứng kỹ thuật số (Reverb/Chorus/Brilliance/Effect)
- Demo 19 bài hát + sách 50 bài nhạc piano đi kèm + 303 bài học nhạc
- 20 nhịp điệu
- Ghi âm 16 track
- Cổng ghi âm USB (phát lại/ghi âm dưới dạng WAV)
- Cổng USB TO HOST và cổng USB đến thiết bị
- Giắc cắm tai nghe kép
- 2 bộ khuếch đại 30W
- 2 hệ thống loa 16cm
- Công nghệ tối ưu hóa âm thanh Acoustic Optimize
- Bộ điều khiển âm thanh thông minh (Intelligent Acoustic Control – IAC)
- Công nghệ tối ưu hóa âm thanh Stereophonic Optimizer
- Khuông nhạc
- Kết nối không dây tùy chọn với iPhone, iPad hoặc iPod Touch (Đối với kết nối không dây, cần có UD-WL01 tùy chọn)

Đàn piano điện Yahama Clavinova CLP 635
40.000.000 ₫
Giao hàng | toàn quốc |
Mẫu mã | DGX-660 |
Kích thước sản phẩm | 1,397 x 146 x 445mm |
Trọng lượng (KG) | 21 kg |
Sản xuất tại | Japan |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Bộ bao gồm | chính hãng |

Đàn Piano điện Portable Grand DGX-660
22.000.000 ₫
Giao hàng | Toàn quốc |
Mẫu mã | YDP-163 |
Kích thước sản phẩm | 136 x 42 x 85 cm |
Trọng lượng (KG) | 42 kg |
Sản xuất tại | Japan |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Bộ bao gồm | chính hãng |

Đàn Piano điện Yamaha Arius YDP-163
23.500.000 ₫
Giao hàng | toàn quốc |
Mẫu mã | YDP-143 |
Kích thước sản phẩm | 135 x 42 x 81 cm |
Trọng lượng (KG) | 38 kg |
Sản xuất tại | Japan |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Bộ bao gồm | chính hãng |

Đàn Piano điện Yamaha Arius YDP-143
24.000.000 ₫
Giao hàng | toàn quốc |
Mẫu mã | CLP-535R |
Kích thước sản phẩm | 1461 x 927 x 459 mm |
Trọng lượng (KG) | 58 kg |
Sản xuất tại | Japan |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Bộ bao gồm | chính hãng |

Yamaha digital Piano CLP-535PE
41.500.000 ₫
Giao hàng | toàn quốc |
Mẫu mã | CLP-535R & 535B |
Kích thước sản phẩm | 1461 x 927 x 459 mm |
Trọng lượng (KG) | 58 kg |
Sản xuất tại | Japan |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Bộ bao gồm | chính hãng |

Đàn Piano điện Clavinova Yamaha CLP-535R & 535B
34.500.000 ₫
Giao hàng | toàn quốc |
Mẫu mã | CVP-709GP |
Kích thước sản phẩm | 1461 x 927 x 459 mm |
Trọng lượng (KG) | 58 kg |
Sản xuất tại | Japan |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Bộ bao gồm | chính hãng |

Đàn Piano Yamaha CVP-709GP
Liên hệ
Giao hàng | toàn quốc |
Mẫu mã | CVP-709PE |
Kích thước sản phẩm | 1,426 x 868 x 612 mm |
Trọng lượng (KG) | 79 |
Sản xuất tại | Japan |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Bộ bao gồm | chính hãng |

Đàn Piano Điện Clavinova CVP-709PE
138.000.000 ₫
Giao hàng | toàn quốc |
Mẫu mã | CVP-705 |
Kích thước sản phẩm | 1,420 x 868 x 606 mm |
Trọng lượng (KG) | 77.4 kg |
Sản xuất tại | Japan |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Bộ bao gồm | chính hãng |

ĐÀN PIANO ĐIỆN CVP-705
96.000.000 ₫
Giao hàng | toàn quốc |
Mẫu mã | CVP-701 |
Kích thước sản phẩm | 1,352 x 918 x 595 mm |
Trọng lượng (KG) | 59 kg |
Sản xuất tại | Japan |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Bộ bao gồm | chính hãng |

Đàn Piano điện Yamaha Clavinova CVP-701B
56.000.000 ₫